The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LVL NOK
coinmill.com
0.50 8.5
1.00 17.0
2.00 33.5
5.00 84.0
10.00 168.0
20.00 336.0
50.00 840.5
100.00 1681.0
200.00 3362.0
500.00 8405.5
1000.00 16,811.0
2000.00 33,622.5
5000.00 84,055.5
10,000.00 168,111.5
20,000.00 336,223.0
50,000.00 840,557.5
100,000.00 1,681,115.0
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NOK LVL
coinmill.com
10.0 0.59
20.0 1.19
50.0 2.97
100.0 5.95
200.0 11.90
500.0 29.74
1000.0 59.48
2000.0 118.97
5000.0 297.42
10,000.0 594.84
20,000.0 1189.69
50,000.0 2974.22
100,000.0 5948.43
200,000.0 11,896.87
500,000.0 29,742.17
1,000,000.0 59,484.33
2,000,000.0 118,968.66
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ