The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LVL OMR
coinmill.com
0.50 0.320
1.00 0.645
2.00 1.290
5.00 3.225
10.00 6.445
20.00 12.890
50.00 32.230
100.00 64.460
200.00 128.920
500.00 322.295
1000.00 644.590
2000.00 1289.180
5000.00 3222.950
10,000.00 6445.895
20,000.00 12,891.790
50,000.00 32,229.480
100,000.00 64,458.960
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
OMR LVL
coinmill.com
0.200 0.31
0.500 0.78
1.000 1.55
2.000 3.10
5.000 7.76
10.000 15.51
20.000 31.03
50.000 77.57
100.000 155.14
200.000 310.27
500.000 775.69
1000.000 1551.37
2000.000 3102.75
5000.000 7756.87
10,000.000 15,513.75
20,000.000 31,027.49
50,000.000 77,568.74
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ