The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


LVL ORB
coinmill.com
0.50 3.764
1.00 7.528
2.00 15.056
5.00 37.640
10.00 75.280
20.00 150.560
50.00 376.401
100.00 752.802
200.00 1505.604
500.00 3764.009
1000.00 7528.019
2000.00 15,056.038
5000.00 37,640.095
10,000.00 75,280.189
20,000.00 150,560.378
50,000.00 376,400.945
100,000.00 752,801.890
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ORB LVL
coinmill.com
5.000 0.66
10.000 1.33
20.000 2.66
50.000 6.64
100.000 13.28
200.000 26.57
500.000 66.42
1000.000 132.84
2000.000 265.67
5000.000 664.19
10,000.000 1328.37
20,000.000 2656.74
50,000.000 6641.85
100,000.000 13,283.71
200,000.000 26,567.41
500,000.000 66,418.54
1,000,000.000 132,837.07
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ