The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


LVL ORB
coinmill.com
0.50 3.593
1.00 7.186
2.00 14.372
5.00 35.930
10.00 71.861
20.00 143.722
50.00 359.304
100.00 718.608
200.00 1437.217
500.00 3593.042
1000.00 7186.085
2000.00 14,372.169
5000.00 35,930.423
10,000.00 71,860.846
20,000.00 143,721.693
50,000.00 359,304.232
100,000.00 718,608.463
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ORB LVL
coinmill.com
5.000 0.70
10.000 1.39
20.000 2.78
50.000 6.96
100.000 13.92
200.000 27.83
500.000 69.58
1000.000 139.16
2000.000 278.32
5000.000 695.79
10,000.000 1391.58
20,000.000 2783.16
50,000.000 6957.89
100,000.000 13,915.78
200,000.000 27,831.57
500,000.000 69,578.92
1,000,000.000 139,157.84
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ