The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


LVL PGK
coinmill.com
0.50 2.65
1.00 5.31
2.00 10.62
5.00 26.54
10.00 53.09
20.00 106.17
50.00 265.44
100.00 530.87
200.00 1061.74
500.00 2654.36
1000.00 5308.71
2000.00 10,617.42
5000.00 26,543.56
10,000.00 53,087.12
20,000.00 106,174.24
50,000.00 265,435.61
100,000.00 530,871.22
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PGK LVL
coinmill.com
2.00 0.38
5.00 0.94
10.00 1.88
20.00 3.77
50.00 9.42
100.00 18.84
200.00 37.67
500.00 94.18
1000.00 188.37
2000.00 376.74
5000.00 941.85
10,000.00 1883.70
20,000.00 3767.39
50,000.00 9418.48
100,000.00 18,836.96
200,000.00 37,673.92
500,000.00 94,184.80
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ