The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LVL PHS
coinmill.com
0.50 48.214
1.00 96.428
2.00 192.857
5.00 482.142
10.00 964.283
20.00 1928.567
50.00 4821.417
100.00 9642.833
200.00 19,285.667
500.00 48,214.167
1000.00 96,428.333
2000.00 192,856.667
5000.00 482,141.667
10,000.00 964,283.333
20,000.00 1,928,566.667
50,000.00 4,821,416.667
100,000.00 9,642,833.333
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PHS LVL
coinmill.com
50.000 0.52
100.000 1.04
200.000 2.07
500.000 5.19
1000.000 10.37
2000.000 20.74
5000.000 51.85
10,000.000 103.70
20,000.000 207.41
50,000.000 518.52
100,000.000 1037.04
200,000.000 2074.08
500,000.000 5185.20
1,000,000.000 10,370.40
2,000,000.000 20,740.79
5,000,000.000 51,851.98
10,000,000.000 103,703.96
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ