The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LVL PHS
coinmill.com
0.50 50.661
1.00 101.323
2.00 202.645
5.00 506.613
10.00 1013.225
20.00 2026.450
50.00 5066.125
100.00 10,132.250
200.00 20,264.500
500.00 50,661.250
1000.00 101,322.500
2000.00 202,645.000
5000.00 506,612.500
10,000.00 1,013,225.000
20,000.00 2,026,450.000
50,000.00 5,066,125.000
100,000.00 10,132,250.000
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
PHS LVL
coinmill.com
50.000 0.49
100.000 0.99
200.000 1.97
500.000 4.93
1000.000 9.87
2000.000 19.74
5000.000 49.35
10,000.000 98.69
20,000.000 197.39
50,000.000 493.47
100,000.000 986.95
200,000.000 1973.90
500,000.000 4934.74
1,000,000.000 9869.48
2,000,000.000 19,738.95
5,000,000.000 49,347.38
10,000,000.000 98,694.76
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ