The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


LVL PKR
coinmill.com
0.50 219.96
1.00 439.93
2.00 879.85
5.00 2199.64
10.00 4399.27
20.00 8798.54
50.00 21,996.35
100.00 43,992.70
200.00 87,985.40
500.00 219,963.50
1000.00 439,927.00
2000.00 879,854.01
5000.00 2,199,635.02
10,000.00 4,399,270.05
20,000.00 8,798,540.09
50,000.00 21,996,350.23
100,000.00 43,992,700.45
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PKR LVL
coinmill.com
200.00 0.45
500.00 1.14
1000.00 2.27
2000.00 4.55
5000.00 11.37
10,000.00 22.73
20,000.00 45.46
50,000.00 113.66
100,000.00 227.31
200,000.00 454.62
500,000.00 1136.55
1,000,000.00 2273.10
2,000,000.00 4546.21
5,000,000.00 11,365.52
10,000,000.00 22,731.04
20,000,000.00 45,462.09
50,000,000.00 113,655.22
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ