The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LVL PLN
coinmill.com
0.50 3.08
1.00 6.15
2.00 12.30
5.00 30.76
10.00 61.52
20.00 123.04
50.00 307.61
100.00 615.21
200.00 1230.42
500.00 3076.06
1000.00 6152.12
2000.00 12,304.24
5000.00 30,760.60
10,000.00 61,521.20
20,000.00 123,042.41
50,000.00 307,606.01
100,000.00 615,212.03
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PLN LVL
coinmill.com
5.00 0.81
10.00 1.63
20.00 3.25
50.00 8.13
100.00 16.25
200.00 32.51
500.00 81.27
1000.00 162.55
2000.00 325.09
5000.00 812.73
10,000.00 1625.46
20,000.00 3250.91
50,000.00 8127.28
100,000.00 16,254.56
200,000.00 32,509.12
500,000.00 81,272.79
1,000,000.00 162,545.59
PLN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ