The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


LVL PPT
coinmill.com
0.50 0.76812
1.00 1.53625
2.00 3.07250
5.00 7.68124
10.00 15.36248
20.00 30.72496
50.00 76.81239
100.00 153.62479
200.00 307.24958
500.00 768.12395
1000.00 1536.24789
2000.00 3072.49578
5000.00 7681.23945
10,000.00 15,362.47890
20,000.00 30,724.95781
50,000.00 76,812.39452
100,000.00 153,624.78903
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PPT LVL
coinmill.com
0.50000 0.33
1.00000 0.65
2.00000 1.30
5.00000 3.25
10.00000 6.51
20.00000 13.02
50.00000 32.55
100.00000 65.09
200.00000 130.19
500.00000 325.47
1000.00000 650.94
2000.00000 1301.87
5000.00000 3254.68
10,000.00000 6509.37
20,000.00000 13,018.73
50,000.00000 32,546.83
100,000.00000 65,093.66
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ