The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


LVL PPT
coinmill.com
0.50 0.73399
1.00 1.46797
2.00 2.93594
5.00 7.33985
10.00 14.67971
20.00 29.35942
50.00 73.39854
100.00 146.79708
200.00 293.59415
500.00 733.98539
1000.00 1467.97077
2000.00 2935.94154
5000.00 7339.85385
10,000.00 14,679.70770
20,000.00 29,359.41540
50,000.00 73,398.53851
100,000.00 146,797.07701
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PPT LVL
coinmill.com
0.50000 0.34
1.00000 0.68
2.00000 1.36
5.00000 3.41
10.00000 6.81
20.00000 13.62
50.00000 34.06
100.00000 68.12
200.00000 136.24
500.00000 340.61
1000.00000 681.21
2000.00000 1362.42
5000.00000 3406.06
10,000.00000 6812.12
20,000.00000 13,624.25
50,000.00000 34,060.62
100,000.00000 68,121.25
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ