The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


LVL PPT
coinmill.com
0.50 0.77124
1.00 1.54248
2.00 3.08495
5.00 7.71238
10.00 15.42477
20.00 30.84954
50.00 77.12384
100.00 154.24768
200.00 308.49536
500.00 771.23841
1000.00 1542.47681
2000.00 3084.95363
5000.00 7712.38407
10,000.00 15,424.76814
20,000.00 30,849.53628
50,000.00 77,123.84069
100,000.00 154,247.68138
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
PPT LVL
coinmill.com
0.50000 0.32
1.00000 0.65
2.00000 1.30
5.00000 3.24
10.00000 6.48
20.00000 12.97
50.00000 32.42
100.00000 64.83
200.00000 129.66
500.00000 324.15
1000.00000 648.31
2000.00000 1296.62
5000.00000 3241.54
10,000.00000 6483.08
20,000.00000 12,966.16
50,000.00000 32,415.40
100,000.00000 64,830.80
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ