The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL REP
coinmill.com
0.50 0.49094
1.00 0.98188
2.00 1.96376
5.00 4.90941
10.00 9.81882
20.00 19.63763
50.00 49.09409
100.00 98.18817
200.00 196.37634
500.00 490.94085
1000.00 981.88170
2000.00 1963.76340
5000.00 4909.40851
10,000.00 9818.81701
20,000.00 19,637.63403
50,000.00 49,094.08507
100,000.00 98,188.17015
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
REP LVL
coinmill.com
0.50000 0.51
1.00000 1.02
2.00000 2.04
5.00000 5.09
10.00000 10.18
20.00000 20.37
50.00000 50.92
100.00000 101.85
200.00000 203.69
500.00000 509.23
1000.00000 1018.45
2000.00000 2036.91
5000.00000 5092.26
10,000.00000 10,184.53
20,000.00000 20,369.05
50,000.00000 50,922.63
100,000.00000 101,845.26
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ