The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL REP
coinmill.com
0.50 0.48808
1.00 0.97617
2.00 1.95233
5.00 4.88083
10.00 9.76165
20.00 19.52331
50.00 48.80827
100.00 97.61654
200.00 195.23308
500.00 488.08269
1000.00 976.16539
2000.00 1952.33077
5000.00 4880.82693
10,000.00 9761.65385
20,000.00 19,523.30770
50,000.00 48,808.26926
100,000.00 97,616.53851
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
REP LVL
coinmill.com
0.50000 0.51
1.00000 1.02
2.00000 2.05
5.00000 5.12
10.00000 10.24
20.00000 20.49
50.00000 51.22
100.00000 102.44
200.00000 204.88
500.00000 512.21
1000.00000 1024.42
2000.00000 2048.83
5000.00000 5122.08
10,000.00000 10,244.17
20,000.00000 20,488.33
50,000.00000 51,220.83
100,000.00000 102,441.66
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ