The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL REP
coinmill.com
0.50 0.48661
1.00 0.97322
2.00 1.94644
5.00 4.86609
10.00 9.73219
20.00 19.46438
50.00 48.66095
100.00 97.32189
200.00 194.64378
500.00 486.60946
1000.00 973.21891
2000.00 1946.43783
5000.00 4866.09457
10,000.00 9732.18913
20,000.00 19,464.37826
50,000.00 48,660.94565
100,000.00 97,321.89131
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
REP LVL
coinmill.com
0.50000 0.51
1.00000 1.03
2.00000 2.06
5.00000 5.14
10.00000 10.28
20.00000 20.55
50.00000 51.38
100.00000 102.75
200.00000 205.50
500.00000 513.76
1000.00000 1027.52
2000.00000 2055.04
5000.00000 5137.59
10,000.00000 10,275.18
20,000.00000 20,550.36
50,000.00000 51,375.90
100,000.00000 102,751.81
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ