The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL SBD
coinmill.com
0.50 6.50
1.00 13.05
2.00 26.05
5.00 65.20
10.00 130.35
20.00 260.70
50.00 651.75
100.00 1303.55
200.00 2607.05
500.00 6517.65
1000.00 13,035.25
2000.00 26,070.50
5000.00 65,176.30
10,000.00 130,352.60
20,000.00 260,705.20
50,000.00 651,763.00
100,000.00 1,303,525.95
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SBD LVL
coinmill.com
5.00 0.38
10.00 0.77
20.00 1.53
50.00 3.84
100.00 7.67
200.00 15.34
500.00 38.36
1000.00 76.72
2000.00 153.43
5000.00 383.58
10,000.00 767.15
20,000.00 1534.30
50,000.00 3835.75
100,000.00 7671.50
200,000.00 15,343.00
500,000.00 38,357.50
1,000,000.00 76,715.00
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ