The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


LVL SOS
coinmill.com
0.50 456
1.00 911
2.00 1823
5.00 4557
10.00 9114
20.00 18,229
50.00 45,571
100.00 91,143
200.00 182,286
500.00 455,714
1000.00 911,429
2000.00 1,822,857
5000.00 4,557,143
10,000.00 9,114,286
20,000.00 18,228,571
50,000.00 45,571,429
100,000.00 91,142,857
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SOS LVL
coinmill.com
500 0.55
1000 1.10
2000 2.19
5000 5.49
10,000 10.97
20,000 21.94
50,000 54.86
100,000 109.72
200,000 219.44
500,000 548.59
1,000,000 1097.18
2,000,000 2194.36
5,000,000 5485.89
10,000,000 10,971.79
20,000,000 21,943.57
50,000,000 54,858.93
100,000,000 109,717.87
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ