The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Sao Tome Dobra (STD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL STD
coinmill.com
0.50 16,762.5
1.00 33,524.5
2.00 67,049.5
5.00 167,623.5
10.00 335,247.5
20.00 670,495.0
50.00 1,676,237.0
100.00 3,352,474.0
200.00 6,704,948.5
500.00 16,762,371.0
1000.00 33,524,742.0
2000.00 67,049,484.5
5000.00 167,623,710.5
10,000.00 335,247,421.5
20,000.00 670,494,843.0
50,000.00 1,676,237,107.5
100,000.00 3,352,474,215.0
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
STD LVL
coinmill.com
20,000.0 0.60
50,000.0 1.49
100,000.0 2.98
200,000.0 5.97
500,000.0 14.91
1,000,000.0 29.83
2,000,000.0 59.66
5,000,000.0 149.14
10,000,000.0 298.29
20,000,000.0 596.57
50,000,000.0 1491.44
100,000,000.0 2982.87
200,000,000.0 5965.74
500,000,000.0 14,914.36
1,000,000,000.0 29,828.72
2,000,000,000.0 59,657.43
5,000,000,000.0 149,143.58
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ