The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


LVL STRAT
coinmill.com
0.50 1.76149
1.00 3.52298
2.00 7.04595
5.00 17.61489
10.00 35.22977
20.00 70.45954
50.00 176.14885
100.00 352.29771
200.00 704.59541
500.00 1761.48853
1000.00 3522.97705
2000.00 7045.95411
5000.00 17,614.88527
10,000.00 35,229.77055
20,000.00 70,459.54109
50,000.00 176,148.85274
100,000.00 352,297.70547
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
STRAT LVL
coinmill.com
2.00000 0.57
5.00000 1.42
10.00000 2.84
20.00000 5.68
50.00000 14.19
100.00000 28.39
200.00000 56.77
500.00000 141.93
1000.00000 283.85
2000.00000 567.70
5000.00000 1419.25
10,000.00000 2838.51
20,000.00000 5677.02
50,000.00000 14,192.54
100,000.00000 28,385.08
200,000.00000 56,770.17
500,000.00000 141,925.42
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ