The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


LVL STRAT
coinmill.com
0.50 1.68148
1.00 3.36296
2.00 6.72592
5.00 16.81479
10.00 33.62958
20.00 67.25916
50.00 168.14790
100.00 336.29580
200.00 672.59160
500.00 1681.47899
1000.00 3362.95798
2000.00 6725.91597
5000.00 16,814.78992
10,000.00 33,629.57985
20,000.00 67,259.15969
50,000.00 168,147.89924
100,000.00 336,295.79847
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
STRAT LVL
coinmill.com
2.00000 0.59
5.00000 1.49
10.00000 2.97
20.00000 5.95
50.00000 14.87
100.00000 29.74
200.00000 59.47
500.00000 148.68
1000.00000 297.36
2000.00000 594.71
5000.00000 1486.79
10,000.00000 2973.57
20,000.00000 5947.15
50,000.00000 14,867.86
100,000.00000 29,735.73
200,000.00000 59,471.45
500,000.00000 148,678.63
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ