The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL TWD
coinmill.com
0.50 25
1.00 50
2.00 99
5.00 248
10.00 496
20.00 992
50.00 2480
100.00 4959
200.00 9919
500.00 24,796
1000.00 49,593
2000.00 99,186
5000.00 247,965
10,000.00 495,929
20,000.00 991,859
50,000.00 2,479,647
100,000.00 4,959,294
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
TWD LVL
coinmill.com
20 0.40
50 1.01
100 2.02
200 4.03
500 10.08
1000 20.16
2000 40.33
5000 100.82
10,000 201.64
20,000 403.28
50,000 1008.21
100,000 2016.42
200,000 4032.83
500,000 10,082.08
1,000,000 20,164.16
2,000,000 40,328.32
5,000,000 100,820.81
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ