The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL UNO
coinmill.com
0.50 0.01535
1.00 0.03070
2.00 0.06140
5.00 0.15351
10.00 0.30701
20.00 0.61402
50.00 1.53505
100.00 3.07011
200.00 6.14021
500.00 15.35053
1000.00 30.70106
2000.00 61.40211
5000.00 153.50529
10,000.00 307.01057
20,000.00 614.02115
50,000.00 1535.05287
100,000.00 3070.10575
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
UNO LVL
coinmill.com
0.01000 0.33
0.02000 0.65
0.05000 1.63
0.10000 3.26
0.20000 6.51
0.50000 16.29
1.00000 32.57
2.00000 65.14
5.00000 162.86
10.00000 325.72
20.00000 651.44
50.00000 1628.61
100.00000 3257.22
200.00000 6514.43
500.00000 16,286.08
1000.00000 32,572.17
2000.00000 65,144.34
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ