The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL UNO
coinmill.com
0.50 0.01533
1.00 0.03067
2.00 0.06134
5.00 0.15335
10.00 0.30670
20.00 0.61339
50.00 1.53348
100.00 3.06697
200.00 6.13393
500.00 15.33483
1000.00 30.66965
2000.00 61.33930
5000.00 153.34826
10,000.00 306.69652
20,000.00 613.39305
50,000.00 1533.48262
100,000.00 3066.96524
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UNO LVL
coinmill.com
0.01000 0.33
0.02000 0.65
0.05000 1.63
0.10000 3.26
0.20000 6.52
0.50000 16.30
1.00000 32.61
2.00000 65.21
5.00000 163.03
10.00000 326.06
20.00000 652.11
50.00000 1630.28
100.00000 3260.55
200.00000 6521.10
500.00000 16,302.76
1000.00000 32,605.52
2000.00000 65,211.04
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ