The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL UNO
coinmill.com
0.50 0.01465
1.00 0.02931
2.00 0.05861
5.00 0.14653
10.00 0.29307
20.00 0.58613
50.00 1.46533
100.00 2.93066
200.00 5.86131
500.00 14.65328
1000.00 29.30657
2000.00 58.61314
5000.00 146.53284
10,000.00 293.06568
20,000.00 586.13136
50,000.00 1465.32840
100,000.00 2930.65680
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
UNO LVL
coinmill.com
0.01000 0.34
0.02000 0.68
0.05000 1.71
0.10000 3.41
0.20000 6.82
0.50000 17.06
1.00000 34.12
2.00000 68.24
5.00000 170.61
10.00000 341.22
20.00000 682.44
50.00000 1706.10
100.00000 3412.20
200.00000 6824.41
500.00000 17,061.02
1000.00000 34,122.04
2000.00000 68,244.09
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ