The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu USD có thể được viết $. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


LVL USD
coinmill.com
0.50 0.76
1.00 1.52
2.00 3.04
5.00 7.61
10.00 15.21
20.00 30.43
50.00 76.07
100.00 152.13
200.00 304.27
500.00 760.67
1000.00 1521.35
2000.00 3042.70
5000.00 7606.75
10,000.00 15,213.50
20,000.00 30,426.99
50,000.00 76,067.48
100,000.00 152,134.96
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
USD LVL
coinmill.com
0.50 0.33
1.00 0.66
2.00 1.31
5.00 3.29
10.00 6.57
20.00 13.15
50.00 32.87
100.00 65.73
200.00 131.46
500.00 328.66
1000.00 657.31
2000.00 1314.62
5000.00 3286.56
10,000.00 6573.11
20,000.00 13,146.22
50,000.00 32,865.56
100,000.00 65,731.11
USD tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ