The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


LVL UZS
coinmill.com
0.50 8780.18
1.00 17,560.36
2.00 35,120.72
5.00 87,801.81
10.00 175,603.61
20.00 351,207.22
50.00 878,018.06
100.00 1,756,036.12
200.00 3,512,072.24
500.00 8,780,180.59
1000.00 17,560,361.18
2000.00 35,120,722.36
5000.00 87,801,805.90
10,000.00 175,603,611.81
20,000.00 351,207,223.61
50,000.00 878,018,059.03
100,000.00 1,756,036,118.07
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
UZS LVL
coinmill.com
10,000.00 0.57
20,000.00 1.14
50,000.00 2.85
100,000.00 5.69
200,000.00 11.39
500,000.00 28.47
1,000,000.00 56.95
2,000,000.00 113.89
5,000,000.00 284.73
10,000,000.00 569.46
20,000,000.00 1138.93
50,000,000.00 2847.32
100,000,000.00 5694.64
200,000,000.00 11,389.29
500,000,000.00 28,473.22
1,000,000,000.00 56,946.44
2,000,000,000.00 113,892.87
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ