The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LVL VEN
coinmill.com
0.50 0.5206
1.00 1.0412
2.00 2.0823
5.00 5.2058
10.00 10.4116
20.00 20.8233
50.00 52.0582
100.00 104.1164
200.00 208.2329
500.00 520.5822
1000.00 1041.1644
2000.00 2082.3288
5000.00 5205.8221
10,000.00 10,411.6442
20,000.00 20,823.2885
50,000.00 52,058.2211
100,000.00 104,116.4423
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VEN LVL
coinmill.com
0.5000 0.48
1.0000 0.96
2.0000 1.92
5.0000 4.80
10.0000 9.60
20.0000 19.21
50.0000 48.02
100.0000 96.05
200.0000 192.09
500.0000 480.23
1000.0000 960.46
2000.0000 1920.93
5000.0000 4802.32
10,000.0000 9604.63
20,000.0000 19,209.26
50,000.0000 48,023.15
100,000.0000 96,046.31
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ