The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LVL VEN
coinmill.com
0.50 0.5185
1.00 1.0370
2.00 2.0739
5.00 5.1848
10.00 10.3696
20.00 20.7392
50.00 51.8480
100.00 103.6960
200.00 207.3920
500.00 518.4800
1000.00 1036.9599
2000.00 2073.9199
5000.00 5184.7996
10,000.00 10,369.5993
20,000.00 20,739.1986
50,000.00 51,847.9965
100,000.00 103,695.9929
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEN LVL
coinmill.com
0.5000 0.48
1.0000 0.96
2.0000 1.93
5.0000 4.82
10.0000 9.64
20.0000 19.29
50.0000 48.22
100.0000 96.44
200.0000 192.87
500.0000 482.18
1000.0000 964.36
2000.0000 1928.71
5000.0000 4821.79
10,000.0000 9643.57
20,000.0000 19,287.15
50,000.0000 48,217.87
100,000.0000 96,435.74
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ