The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LVL VEN
coinmill.com
0.50 0.4954
1.00 0.9909
2.00 1.9817
5.00 4.9544
10.00 9.9087
20.00 19.8175
50.00 49.5437
100.00 99.0873
200.00 198.1746
500.00 495.4366
1000.00 990.8732
2000.00 1981.7464
5000.00 4954.3660
10,000.00 9908.7320
20,000.00 19,817.4640
50,000.00 49,543.6601
100,000.00 99,087.3202
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEN LVL
coinmill.com
0.5000 0.50
1.0000 1.01
2.0000 2.02
5.0000 5.05
10.0000 10.09
20.0000 20.18
50.0000 50.46
100.0000 100.92
200.0000 201.84
500.0000 504.61
1000.0000 1009.21
2000.0000 2018.42
5000.0000 5046.05
10,000.0000 10,092.11
20,000.0000 20,184.22
50,000.0000 50,460.54
100,000.0000 100,921.09
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ