The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VERI
coinmill.com
0.50 0.024713
1.00 0.049426
2.00 0.098853
5.00 0.247132
10.00 0.494264
20.00 0.988528
50.00 2.471321
100.00 4.942642
200.00 9.885285
500.00 24.713211
1000.00 49.426423
2000.00 98.852846
5000.00 247.132115
10,000.00 494.264229
20,000.00 988.528459
50,000.00 2471.321147
100,000.00 4942.642293
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VERI LVL
coinmill.com
0.020000 0.40
0.050000 1.01
0.100000 2.02
0.200000 4.05
0.500000 10.12
1.000000 20.23
2.000000 40.46
5.000000 101.16
10.000000 202.32
20.000000 404.64
50.000000 1011.60
100.000000 2023.21
200.000000 4046.42
500.000000 10,116.05
1000.000000 20,232.09
2000.000000 40,464.19
5000.000000 101,160.47
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ