The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VERI
coinmill.com
0.50 0.025968
1.00 0.051935
2.00 0.103870
5.00 0.259675
10.00 0.519350
20.00 1.038701
50.00 2.596752
100.00 5.193503
200.00 10.387007
500.00 25.967517
1000.00 51.935034
2000.00 103.870067
5000.00 259.675168
10,000.00 519.350337
20,000.00 1038.700673
50,000.00 2596.751683
100,000.00 5193.503366
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VERI LVL
coinmill.com
0.020000 0.39
0.050000 0.96
0.100000 1.93
0.200000 3.85
0.500000 9.63
1.000000 19.25
2.000000 38.51
5.000000 96.27
10.000000 192.55
20.000000 385.10
50.000000 962.74
100.000000 1925.48
200.000000 3850.97
500.000000 9627.41
1000.000000 19,254.83
2000.000000 38,509.65
5000.000000 96,274.13
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ