The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VERI
coinmill.com
0.50 0.025889
1.00 0.051778
2.00 0.103557
5.00 0.258891
10.00 0.517783
20.00 1.035565
50.00 2.588914
100.00 5.177827
200.00 10.355654
500.00 25.889136
1000.00 51.778272
2000.00 103.556544
5000.00 258.891361
10,000.00 517.782722
20,000.00 1035.565444
50,000.00 2588.913609
100,000.00 5177.827219
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VERI LVL
coinmill.com
0.020000 0.39
0.050000 0.97
0.100000 1.93
0.200000 3.86
0.500000 9.66
1.000000 19.31
2.000000 38.63
5.000000 96.57
10.000000 193.13
20.000000 386.26
50.000000 965.66
100.000000 1931.31
200.000000 3862.62
500.000000 9656.56
1000.000000 19,313.12
2000.000000 38,626.24
5000.000000 96,565.60
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ