The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VND có thể được viết D. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


LVL VND
coinmill.com
0.50 18,800
1.00 37,800
2.00 75,600
5.00 188,800
10.00 377,800
20.00 755,400
50.00 1,888,600
100.00 3,777,200
200.00 7,554,400
500.00 18,885,800
1000.00 37,771,600
2000.00 75,543,400
5000.00 188,858,400
10,000.00 377,716,800
20,000.00 755,433,600
50,000.00 1,888,584,000
100,000.00 3,777,167,800
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VND LVL
coinmill.com
20,000 0.53
50,000 1.32
100,000 2.65
200,000 5.29
500,000 13.24
1,000,000 26.47
2,000,000 52.95
5,000,000 132.37
10,000,000 264.75
20,000,000 529.50
50,000,000 1323.74
100,000,000 2647.49
200,000,000 5294.97
500,000,000 13,237.43
1,000,000,000 26,474.86
2,000,000,000 52,949.73
5,000,000,000 132,374.31
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ