The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VND có thể được viết D. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


LVL VND
coinmill.com
0.50 18,000
1.00 36,000
2.00 72,200
5.00 180,400
10.00 361,000
20.00 721,800
50.00 1,804,600
100.00 3,609,200
200.00 7,218,600
500.00 18,046,400
1000.00 36,093,000
2000.00 72,186,000
5000.00 180,464,800
10,000.00 360,929,600
20,000.00 721,859,000
50,000.00 1,804,647,600
100,000.00 3,609,295,000
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VND LVL
coinmill.com
20,000 0.55
50,000 1.39
100,000 2.77
200,000 5.54
500,000 13.85
1,000,000 27.71
2,000,000 55.41
5,000,000 138.53
10,000,000 277.06
20,000,000 554.12
50,000,000 1385.31
100,000,000 2770.62
200,000,000 5541.25
500,000,000 13,853.12
1,000,000,000 27,706.24
2,000,000,000 55,412.48
5,000,000,000 138,531.21
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ