The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VTC
coinmill.com
0.50 0.9065
1.00 1.8130
2.00 3.6260
5.00 9.0650
10.00 18.1301
20.00 36.2601
50.00 90.6504
100.00 181.3007
200.00 362.6015
500.00 906.5037
1000.00 1813.0075
2000.00 3626.0150
5000.00 9065.0375
10,000.00 18,130.0749
20,000.00 36,260.1498
50,000.00 90,650.3746
100,000.00 181,300.7491
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VTC LVL
coinmill.com
1.0000 0.55
2.0000 1.10
5.0000 2.76
10.0000 5.52
20.0000 11.03
50.0000 27.58
100.0000 55.16
200.0000 110.31
500.0000 275.78
1000.0000 551.57
2000.0000 1103.14
5000.0000 2757.85
10,000.0000 5515.70
20,000.0000 11,031.39
50,000.0000 27,578.49
100,000.0000 55,156.97
200,000.0000 110,313.94
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ