The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL VTC
coinmill.com
0.50 0.9038
1.00 1.8075
2.00 3.6151
5.00 9.0377
10.00 18.0754
20.00 36.1507
50.00 90.3768
100.00 180.7535
200.00 361.5070
500.00 903.7675
1000.00 1807.5351
2000.00 3615.0702
5000.00 9037.6754
10,000.00 18,075.3508
20,000.00 36,150.7016
50,000.00 90,376.7541
100,000.00 180,753.5082
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VTC LVL
coinmill.com
1.0000 0.55
2.0000 1.11
5.0000 2.77
10.0000 5.53
20.0000 11.06
50.0000 27.66
100.0000 55.32
200.0000 110.65
500.0000 276.62
1000.0000 553.24
2000.0000 1106.48
5000.0000 2766.20
10,000.0000 5532.40
20,000.0000 11,064.79
50,000.0000 27,661.98
100,000.0000 55,323.96
200,000.0000 110,647.92
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ