The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL WDC
coinmill.com
0.50 3571.489
1.00 7142.978
2.00 14,285.957
5.00 35,714.892
10.00 71,429.784
20.00 142,859.568
50.00 357,148.919
100.00 714,297.839
200.00 1,428,595.678
500.00 3,571,489.195
1000.00 7,142,978.389
2000.00 14,285,956.778
5000.00 35,714,891.945
10,000.00 71,429,783.890
20,000.00 142,859,567.780
50,000.00 357,148,919.451
100,000.00 714,297,838.901
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
WDC LVL
coinmill.com
5000.000 0.70
10,000.000 1.40
20,000.000 2.80
50,000.000 7.00
100,000.000 14.00
200,000.000 28.00
500,000.000 70.00
1,000,000.000 140.00
2,000,000.000 280.00
5,000,000.000 699.99
10,000,000.000 1399.98
20,000,000.000 2799.95
50,000,000.000 6999.88
100,000,000.000 13,999.76
200,000,000.000 27,999.52
500,000,000.000 69,998.81
1,000,000,000.000 139,997.62
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ