The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


LVL XAL
coinmill.com
0.50 0.00
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.01
50.00 0.02
100.00 0.04
200.00 0.08
500.00 0.21
1000.00 0.42
2000.00 0.84
5000.00 2.11
10,000.00 4.22
20,000.00 8.44
50,000.00 21.11
100,000.00 42.22
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XAL LVL
coinmill.com
0.00 0.47
0.00 1.18
0.00 2.37
0.00 4.74
0.01 11.84
0.01 23.69
0.02 47.38
0.05 118.44
0.10 236.88
0.20 473.75
0.50 1184.39
1.00 2368.77
2.00 4737.54
5.00 11,843.86
10.00 23,687.71
20.00 47,375.43
50.00 118,438.56
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ