The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL XCC
coinmill.com
0.50 0.366
1.00 0.731
2.00 1.462
5.00 3.656
10.00 7.311
20.00 14.622
50.00 36.555
100.00 73.110
200.00 146.220
500.00 365.551
1000.00 731.101
2000.00 1462.202
5000.00 3655.506
10,000.00 7311.012
20,000.00 14,622.025
50,000.00 36,555.061
100,000.00 73,110.123
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XCC LVL
coinmill.com
0.500 0.68
1.000 1.37
2.000 2.74
5.000 6.84
10.000 13.68
20.000 27.36
50.000 68.39
100.000 136.78
200.000 273.56
500.000 683.90
1000.000 1367.80
2000.000 2735.60
5000.000 6839.00
10,000.000 13,678.00
20,000.000 27,355.99
50,000.000 68,389.98
100,000.000 136,779.96
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ