The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL XCC
coinmill.com
0.50 0.349
1.00 0.699
2.00 1.397
5.00 3.493
10.00 6.986
20.00 13.972
50.00 34.930
100.00 69.861
200.00 139.722
500.00 349.304
1000.00 698.608
2000.00 1397.216
5000.00 3493.041
10,000.00 6986.081
20,000.00 13,972.162
50,000.00 34,930.405
100,000.00 69,860.811
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XCC LVL
coinmill.com
0.500 0.72
1.000 1.43
2.000 2.86
5.000 7.16
10.000 14.31
20.000 28.63
50.000 71.57
100.000 143.14
200.000 286.28
500.000 715.71
1000.000 1431.42
2000.000 2862.84
5000.000 7157.09
10,000.000 14,314.18
20,000.000 28,628.35
50,000.000 71,570.88
100,000.000 143,141.77
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ