The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LVL XEM
coinmill.com
0.50 21.558
1.00 43.116
2.00 86.232
5.00 215.580
10.00 431.160
20.00 862.320
50.00 2155.799
100.00 4311.598
200.00 8623.196
500.00 21,557.991
1000.00 43,115.982
2000.00 86,231.964
5000.00 215,579.909
10,000.00 431,159.818
20,000.00 862,319.635
50,000.00 2,155,799.088
100,000.00 4,311,598.175
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XEM LVL
coinmill.com
20.000 0.46
50.000 1.16
100.000 2.32
200.000 4.64
500.000 11.60
1000.000 23.19
2000.000 46.39
5000.000 115.97
10,000.000 231.93
20,000.000 463.87
50,000.000 1159.66
100,000.000 2319.33
200,000.000 4638.65
500,000.000 11,596.63
1,000,000.000 23,193.26
2,000,000.000 46,386.51
5,000,000.000 115,966.28
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ