The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


LVL XIC
coinmill.com
0.50 78.97
1.00 157.95
2.00 315.89
5.00 789.73
10.00 1579.47
20.00 3158.93
50.00 7897.33
100.00 15,794.65
200.00 31,589.30
500.00 78,973.26
1000.00 157,946.52
2000.00 315,893.05
5000.00 789,732.62
10,000.00 1,579,465.25
20,000.00 3,158,930.49
50,000.00 7,897,326.23
100,000.00 15,794,652.46
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XIC LVL
coinmill.com
100.00 0.63
200.00 1.27
500.00 3.17
1000.00 6.33
2000.00 12.66
5000.00 31.66
10,000.00 63.31
20,000.00 126.63
50,000.00 316.56
100,000.00 633.13
200,000.00 1266.25
500,000.00 3165.63
1,000,000.00 6331.26
2,000,000.00 12,662.51
5,000,000.00 31,656.28
10,000,000.00 63,312.57
20,000,000.00 126,625.13
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ