The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZCP
coinmill.com
0.50 0.0545
1.00 0.1089
2.00 0.2178
5.00 0.5445
10.00 1.0891
20.00 2.1782
50.00 5.4454
100.00 10.8908
200.00 21.7815
500.00 54.4538
1000.00 108.9075
2000.00 217.8150
5000.00 544.5376
10,000.00 1089.0752
20,000.00 2178.1504
50,000.00 5445.3761
100,000.00 10,890.7521
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZCP LVL
coinmill.com
0.0500 0.46
0.1000 0.92
0.2000 1.84
0.5000 4.59
1.0000 9.18
2.0000 18.36
5.0000 45.91
10.0000 91.82
20.0000 183.64
50.0000 459.11
100.0000 918.21
200.0000 1836.42
500.0000 4591.05
1000.0000 9182.10
2000.0000 18,364.20
5000.0000 45,910.51
10,000.0000 91,821.02
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ