The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZEC
coinmill.com
0.50 0.030145
1.00 0.060289
2.00 0.120578
5.00 0.301446
10.00 0.602892
20.00 1.205783
50.00 3.014458
100.00 6.028916
200.00 12.057833
500.00 30.144582
1000.00 60.289163
2000.00 120.578327
5000.00 301.445817
10,000.00 602.891634
20,000.00 1205.783267
50,000.00 3014.458168
100,000.00 6028.916337
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZEC LVL
coinmill.com
0.020000 0.33
0.050000 0.83
0.100000 1.66
0.200000 3.32
0.500000 8.29
1.000000 16.59
2.000000 33.17
5.000000 82.93
10.000000 165.87
20.000000 331.73
50.000000 829.34
100.000000 1658.67
200.000000 3317.35
500.000000 8293.36
1000.000000 16,586.73
2000.000000 33,173.46
5000.000000 82,933.64
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ