The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZRX
coinmill.com
0.50 1.4838
1.00 2.9677
2.00 5.9353
5.00 14.8384
10.00 29.6767
20.00 59.3535
50.00 148.3836
100.00 296.7673
200.00 593.5345
500.00 1483.8363
1000.00 2967.6726
2000.00 5935.3452
5000.00 14,838.3630
10,000.00 29,676.7261
20,000.00 59,353.4521
50,000.00 148,383.6303
100,000.00 296,767.2607
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZRX LVL
coinmill.com
1.0000 0.34
2.0000 0.67
5.0000 1.68
10.0000 3.37
20.0000 6.74
50.0000 16.85
100.0000 33.70
200.0000 67.39
500.0000 168.48
1000.0000 336.96
2000.0000 673.93
5000.0000 1684.82
10,000.0000 3369.64
20,000.0000 6739.29
50,000.0000 16,848.22
100,000.0000 33,696.44
200,000.0000 67,392.88
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ