The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZRX
coinmill.com
0.50 1.4692
1.00 2.9385
2.00 5.8770
5.00 14.6924
10.00 29.3848
20.00 58.7696
50.00 146.9240
100.00 293.8481
200.00 587.6962
500.00 1469.2405
1000.00 2938.4810
2000.00 5876.9619
5000.00 14,692.4048
10,000.00 29,384.8095
20,000.00 58,769.6190
50,000.00 146,924.0476
100,000.00 293,848.0952
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRX LVL
coinmill.com
1.0000 0.34
2.0000 0.68
5.0000 1.70
10.0000 3.40
20.0000 6.81
50.0000 17.02
100.0000 34.03
200.0000 68.06
500.0000 170.16
1000.0000 340.31
2000.0000 680.62
5000.0000 1701.56
10,000.0000 3403.12
20,000.0000 6806.24
50,000.0000 17,015.59
100,000.0000 34,031.19
200,000.0000 68,062.38
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ