The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL ZTC
coinmill.com
0.50 356,540
1.00 713,090
2.00 1,426,170
5.00 3,565,440
10.00 7,130,870
20.00 14,261,750
50.00 35,654,370
100.00 71,308,730
200.00 142,617,470
500.00 356,543,670
1000.00 713,087,340
2000.00 1,426,174,670
5000.00 3,565,436,680
10,000.00 7,130,873,350
20,000.00 14,261,746,710
50,000.00 35,654,366,760
100,000.00 71,308,733,530
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ZTC LVL
coinmill.com
500,000 0.70
1,000,000 1.40
2,000,000 2.80
5,000,000 7.01
10,000,000 14.02
20,000,000 28.05
50,000,000 70.12
100,000,000 140.24
200,000,000 280.47
500,000,000 701.18
1,000,000,000 1402.35
2,000,000,000 2804.71
5,000,000,000 7011.76
10,000,000,000 14,023.53
20,000,000,000 28,047.06
50,000,000,000 70,117.64
100,000,000,000 140,235.28
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ