Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LYD MGA
coinmill.com
5.000 4594
10.000 9187
20.000 18,374
50.000 45,935
100.000 91,871
200.000 183,741
500.000 459,353
1000.000 918,706
2000.000 1,837,412
5000.000 4,593,529
10,000.000 9,187,059
20,000.000 18,374,118
50,000.000 45,935,294
100,000.000 91,870,588
200,000.000 183,741,176
500,000.000 459,352,941
1,000,000.000 918,705,882
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA LYD
coinmill.com
5000 5.442
10,000 10.885
20,000 21.770
50,000 54.424
100,000 108.849
200,000 217.698
500,000 544.244
1,000,000 1088.488
2,000,000 2176.975
5,000,000 5442.438
10,000,000 10,884.876
20,000,000 21,769.753
50,000,000 54,424.382
100,000,000 108,848.764
200,000,000 217,697.528
500,000,000 544,243.821
1,000,000,000 1,088,487.642
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ