Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


LYD MKR
coinmill.com
5.000 0.0003567
10.000 0.0007135
20.000 0.0014270
50.000 0.0035674
100.000 0.0071349
200.000 0.0142698
500.000 0.0356744
1000.000 0.0713488
2000.000 0.1426976
5000.000 0.3567439
10,000.000 0.7134878
20,000.000 1.4269757
50,000.000 3.5674392
100,000.000 7.1348783
200,000.000 14.2697566
500,000.000 35.6743916
1,000,000.000 71.3487831
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR LYD
coinmill.com
0.0002000 2.803
0.0005000 7.008
0.0010000 14.016
0.0020000 28.031
0.0050000 70.078
0.0100000 140.157
0.0200000 280.313
0.0500000 700.783
0.1000000 1401.566
0.2000000 2803.131
0.5000000 7007.828
1.0000000 14,015.656
2.0000000 28,031.312
5.0000000 70,078.280
10.0000000 140,156.560
20.0000000 280,313.120
50.0000000 700,782.800
MKR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ