Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


LYD MMK
coinmill.com
5.000 2150
10.000 4350
20.000 8700
50.000 21,700
100.000 43,450
200.000 86,850
500.000 217,150
1000.000 434,300
2000.000 868,600
5000.000 2,171,450
10,000.000 4,342,900
20,000.000 8,685,850
50,000.000 21,714,600
100,000.000 43,429,200
200,000.000 86,858,350
500,000.000 217,145,900
1,000,000.000 434,291,750
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK LYD
coinmill.com
2000 4.605
5000 11.513
10,000 23.026
20,000 46.052
50,000 115.130
100,000 230.260
200,000 460.520
500,000 1151.300
1,000,000 2302.600
2,000,000 4605.199
5,000,000 11,512.998
10,000,000 23,025.996
20,000,000 46,051.991
50,000,000 115,129.978
100,000,000 230,259.956
200,000,000 460,519.913
500,000,000 1,151,299.782
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ