Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LYD MNT
coinmill.com
5.000 3666
10.000 7331
20.000 14,663
50.000 36,657
100.000 73,314
200.000 146,627
500.000 366,568
1000.000 733,136
2000.000 1,466,272
5000.000 3,665,681
10,000.000 7,331,362
20,000.000 14,662,724
50,000.000 36,656,809
100,000.000 73,313,618
200,000.000 146,627,236
500,000.000 366,568,089
1,000,000.000 733,136,178
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT LYD
coinmill.com
2000 2.728
5000 6.820
10,000 13.640
20,000 27.280
50,000 68.200
100,000 136.400
200,000 272.801
500,000 682.002
1,000,000 1364.003
2,000,000 2728.006
5,000,000 6820.015
10,000,000 13,640.031
20,000,000 27,280.061
50,000,000 68,200.154
100,000,000 136,400.307
200,000,000 272,800.615
500,000,000 682,001.537
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ