Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MTL
coinmill.com
5.000 0.41
10.000 0.82
20.000 1.65
50.000 4.12
100.000 8.25
200.000 16.49
500.000 41.23
1000.000 82.45
2000.000 164.90
5000.000 412.26
10,000.000 824.51
20,000.000 1649.03
50,000.000 4122.56
100,000.000 8245.13
200,000.000 16,490.25
500,000.000 41,225.63
1,000,000.000 82,451.26
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LYD
coinmill.com
0.50 6.064
1.00 12.128
2.00 24.257
5.00 60.642
10.00 121.284
20.00 242.568
50.00 606.419
100.00 1212.838
200.00 2425.676
500.00 6064.189
1000.00 12,128.378
2000.00 24,256.755
5000.00 60,641.888
10,000.00 121,283.775
20,000.00 242,567.550
50,000.00 606,418.876
100,000.00 1,212,837.751
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ