Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MUR
coinmill.com
5.000 49.18
10.000 98.35
20.000 196.70
50.000 491.76
100.000 983.51
200.000 1967.03
500.000 4917.57
1000.000 9835.14
2000.000 19,670.27
5000.000 49,175.68
10,000.000 98,351.36
20,000.000 196,702.73
50,000.000 491,756.82
100,000.000 983,513.65
200,000.000 1,967,027.29
500,000.000 4,917,568.23
1,000,000.000 9,835,136.46
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LYD
coinmill.com
50.00 5.084
100.00 10.168
200.00 20.335
500.00 50.838
1000.00 101.676
2000.00 203.353
5000.00 508.381
10,000.00 1016.763
20,000.00 2033.525
50,000.00 5083.814
100,000.00 10,167.627
200,000.00 20,335.254
500,000.00 50,838.135
1,000,000.00 101,676.271
2,000,000.00 203,352.542
5,000,000.00 508,381.355
10,000,000.00 1,016,762.710
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ