Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MUR
coinmill.com
5.000 49.19
10.000 98.37
20.000 196.74
50.000 491.86
100.000 983.72
200.000 1967.45
500.000 4918.62
1000.000 9837.24
2000.000 19,674.49
5000.000 49,186.21
10,000.000 98,372.43
20,000.000 196,744.85
50,000.000 491,862.13
100,000.000 983,724.27
200,000.000 1,967,448.54
500,000.000 4,918,621.35
1,000,000.000 9,837,242.70
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LYD
coinmill.com
50.00 5.083
100.00 10.165
200.00 20.331
500.00 50.827
1000.00 101.655
2000.00 203.309
5000.00 508.273
10,000.00 1016.545
20,000.00 2033.090
50,000.00 5082.725
100,000.00 10,165.450
200,000.00 20,330.900
500,000.00 50,827.251
1,000,000.00 101,654.501
2,000,000.00 203,309.002
5,000,000.00 508,272.506
10,000,000.00 1,016,545.012
MUR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ