Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MUR
coinmill.com
5.000 48.12
10.000 96.24
20.000 192.48
50.000 481.20
100.000 962.39
200.000 1924.79
500.000 4811.96
1000.000 9623.93
2000.000 19,247.86
5000.000 48,119.64
10,000.000 96,239.29
20,000.000 192,478.57
50,000.000 481,196.43
100,000.000 962,392.86
200,000.000 1,924,785.71
500,000.000 4,811,964.28
1,000,000.000 9,623,928.57
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LYD
coinmill.com
50.00 5.195
100.00 10.391
200.00 20.782
500.00 51.954
1000.00 103.908
2000.00 207.815
5000.00 519.538
10,000.00 1039.077
20,000.00 2078.153
50,000.00 5195.384
100,000.00 10,390.767
200,000.00 20,781.534
500,000.00 51,953.835
1,000,000.00 103,907.671
2,000,000.00 207,815.341
5,000,000.00 519,538.353
10,000,000.00 1,039,076.706
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ