Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LYD MXV
coinmill.com
5.000 2
10.000 4
20.000 9
50.000 22
100.000 44
200.000 89
500.000 222
1000.000 444
2000.000 887
5000.000 2218
10,000.000 4435
20,000.000 8871
50,000.000 22,177
100,000.000 44,355
200,000.000 88,710
500,000.000 221,775
1,000,000.000 443,549
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LYD
coinmill.com
2 4.509
5 11.273
10 22.545
20 45.091
50 112.727
100 225.454
200 450.908
500 1127.271
1000 2254.542
2000 4509.084
5000 11,272.711
10,000 22,545.422
20,000 45,090.844
50,000 112,727.110
100,000 225,454.219
200,000 450,908.439
500,000 1,127,271.097
MXV tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ