Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LYD MXV
coinmill.com
5.000 2
10.000 5
20.000 9
50.000 23
100.000 47
200.000 94
500.000 235
1000.000 469
2000.000 938
5000.000 2346
10,000.000 4692
20,000.000 9384
50,000.000 23,461
100,000.000 46,922
200,000.000 93,844
500,000.000 234,611
1,000,000.000 469,221
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LYD
coinmill.com
2 4.262
5 10.656
10 21.312
20 42.624
50 106.559
100 213.119
200 426.238
500 1065.595
1000 2131.190
2000 4262.379
5000 10,655.948
10,000 21,311.897
20,000 42,623.793
50,000 106,559.483
100,000 213,118.965
200,000 426,237.931
500,000 1,065,594.826
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ