Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LYD MXV
coinmill.com
5.000 2
10.000 5
20.000 9
50.000 23
100.000 46
200.000 92
500.000 230
1000.000 459
2000.000 918
5000.000 2296
10,000.000 4592
20,000.000 9185
50,000.000 22,962
100,000.000 45,924
200,000.000 91,847
500,000.000 229,618
1,000,000.000 459,235
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LYD
coinmill.com
2 4.355
5 10.888
10 21.775
20 43.551
50 108.877
100 217.753
200 435.507
500 1088.767
1000 2177.534
2000 4355.069
5000 10,887.671
10,000 21,775.343
20,000 43,550.685
50,000 108,876.713
100,000 217,753.426
200,000 435,506.851
500,000 1,088,767.128
MXV tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ