Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LYD MXV
coinmill.com
5.000 2
10.000 5
20.000 10
50.000 24
100.000 49
200.000 97
500.000 243
1000.000 486
2000.000 971
5000.000 2429
10,000.000 4857
20,000.000 9714
50,000.000 24,286
100,000.000 48,572
200,000.000 97,143
500,000.000 242,858
1,000,000.000 485,716
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LYD
coinmill.com
2 4.118
5 10.294
10 20.588
20 41.176
50 102.941
100 205.882
200 411.763
500 1029.408
1000 2058.817
2000 4117.633
5000 10,294.084
10,000 20,588.167
20,000 41,176.335
50,000 102,940.837
100,000 205,881.675
200,000 411,763.350
500,000 1,029,408.375
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ