Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MYR
coinmill.com
5.000 4.50
10.000 8.99
20.000 17.99
50.000 44.96
100.000 89.93
200.000 179.86
500.000 449.65
1000.000 899.29
2000.000 1798.58
5000.000 4496.46
10,000.000 8992.92
20,000.000 17,985.84
50,000.000 44,964.59
100,000.000 89,929.18
200,000.000 179,858.35
500,000.000 449,645.88
1,000,000.000 899,291.76
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LYD
coinmill.com
5.00 5.560
10.00 11.120
20.00 22.240
50.00 55.599
100.00 111.199
200.00 222.397
500.00 555.993
1000.00 1111.986
2000.00 2223.972
5000.00 5559.931
10,000.00 11,119.862
20,000.00 22,239.723
50,000.00 55,599.308
100,000.00 111,198.617
200,000.00 222,397.234
500,000.00 555,993.085
1,000,000.00 1,111,986.170
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ