Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MYR
coinmill.com
5.000 4.36
10.000 8.71
20.000 17.42
50.000 43.55
100.000 87.11
200.000 174.22
500.000 435.54
1000.000 871.08
2000.000 1742.16
5000.000 4355.39
10,000.000 8710.78
20,000.000 17,421.57
50,000.000 43,553.92
100,000.000 87,107.84
200,000.000 174,215.68
500,000.000 435,539.20
1,000,000.000 871,078.39
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LYD
coinmill.com
5.00 5.740
10.00 11.480
20.00 22.960
50.00 57.400
100.00 114.800
200.00 229.600
500.00 574.001
1000.00 1148.002
2000.00 2296.005
5000.00 5740.012
10,000.00 11,480.023
20,000.00 22,960.046
50,000.00 57,400.115
100,000.00 114,800.231
200,000.00 229,600.461
500,000.00 574,001.153
1,000,000.00 1,148,002.305
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ