Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MYR
coinmill.com
5.000 4.53
10.000 9.06
20.000 18.12
50.000 45.29
100.000 90.59
200.000 181.18
500.000 452.95
1000.000 905.90
2000.000 1811.79
5000.000 4529.48
10,000.000 9058.95
20,000.000 18,117.91
50,000.000 45,294.77
100,000.000 90,589.55
200,000.000 181,179.09
500,000.000 452,947.73
1,000,000.000 905,895.45
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LYD
coinmill.com
5.00 5.519
10.00 11.039
20.00 22.078
50.00 55.194
100.00 110.388
200.00 220.776
500.00 551.940
1000.00 1103.880
2000.00 2207.760
5000.00 5519.401
10,000.00 11,038.801
20,000.00 22,077.603
50,000.00 55,194.007
100,000.00 110,388.014
200,000.00 220,776.028
500,000.00 551,940.069
1,000,000.00 1,103,880.138
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ