Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LYD MZN
coinmill.com
5.000 66
10.000 131
20.000 262
50.000 656
100.000 1312
200.000 2625
500.000 6562
1000.000 13,124
2000.000 26,249
5000.000 65,622
10,000.000 131,244
20,000.000 262,487
50,000.000 656,218
100,000.000 1,312,437
200,000.000 2,624,874
500,000.000 6,562,185
1,000,000.000 13,124,370
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN LYD
coinmill.com
50 3.810
100 7.619
200 15.239
500 38.097
1000 76.194
2000 152.388
5000 380.971
10,000 761.941
20,000 1523.883
50,000 3809.707
100,000 7619.413
200,000 15,238.827
500,000 38,097.067
1,000,000 76,194.135
2,000,000 152,388.270
5,000,000 380,970.675
10,000,000 761,941.350
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ