Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LYD NAS
coinmill.com
5.000 2
10.000 3
20.000 7
50.000 17
100.000 34
200.000 69
500.000 172
1000.000 344
2000.000 688
5000.000 1721
10,000.000 3442
20,000.000 6883
50,000.000 17,208
100,000.000 34,416
200,000.000 68,832
500,000.000 172,079
1,000,000.000 344,159
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS LYD
coinmill.com
1 2.906
2 5.811
5 14.528
10 29.056
20 58.113
50 145.282
100 290.563
200 581.127
500 1452.817
1000 2905.635
2000 5811.269
5000 14,528.173
10,000 29,056.346
20,000 58,112.691
50,000 145,281.728
100,000 290,563.456
200,000 581,126.912
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ