Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NOK
coinmill.com
5.000 11.5
10.000 22.5
20.000 45.5
50.000 113.5
100.000 227.0
200.000 454.0
500.000 1134.5
1000.000 2269.0
2000.000 4538.0
5000.000 11,345.0
10,000.000 22,690.0
20,000.000 45,380.5
50,000.000 113,450.5
100,000.000 226,901.5
200,000.000 453,802.5
500,000.000 1,134,506.5
1,000,000.000 2,269,012.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LYD
coinmill.com
10.0 4.407
20.0 8.814
50.0 22.036
100.0 44.072
200.0 88.144
500.0 220.360
1000.0 440.720
2000.0 881.441
5000.0 2203.602
10,000.0 4407.203
20,000.0 8814.406
50,000.0 22,036.016
100,000.0 44,072.032
200,000.0 88,144.065
500,000.0 220,360.161
1,000,000.0 440,720.323
2,000,000.0 881,440.645
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ