Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


LYD NET
coinmill.com
5.000 2.84
10.000 5.68
20.000 11.36
50.000 28.41
100.000 56.81
200.000 113.63
500.000 284.07
1000.000 568.13
2000.000 1136.26
5000.000 2840.66
10,000.000 5681.31
20,000.000 11,362.63
50,000.000 28,406.57
100,000.000 56,813.14
200,000.000 113,626.27
500,000.000 284,065.69
1,000,000.000 568,131.37
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NET LYD
coinmill.com
2.00 3.520
5.00 8.801
10.00 17.602
20.00 35.203
50.00 88.008
100.00 176.016
200.00 352.031
500.00 880.078
1000.00 1760.156
2000.00 3520.313
5000.00 8800.781
10,000.00 17,601.563
20,000.00 35,203.125
50,000.00 88,007.814
100,000.00 176,015.627
200,000.00 352,031.255
500,000.00 880,078.136
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ