Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NLG
coinmill.com
5.000 2.0
10.000 4.0
20.000 8.5
50.000 21.0
100.000 42.5
200.000 84.5
500.000 211.5
1000.000 423.0
2000.000 846.5
5000.000 2116.0
10,000.000 4232.5
20,000.000 8465.0
50,000.000 21,162.0
100,000.000 42,324.5
200,000.000 84,648.5
500,000.000 211,621.5
1,000,000.000 423,243.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LYD
coinmill.com
2.0 4.725
5.0 11.814
10.0 23.627
20.0 47.254
50.0 118.135
100.0 236.271
200.0 472.542
500.0 1181.355
1000.0 2362.710
2000.0 4725.419
5000.0 11,813.548
10,000.0 23,627.097
20,000.0 47,254.194
50,000.0 118,135.485
100,000.0 236,270.969
200,000.0 472,541.939
500,000.0 1,181,354.847
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ