Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NLG
coinmill.com
5.000 2.0
10.000 4.0
20.000 8.0
50.000 20.0
100.000 40.5
200.000 80.5
500.000 201.5
1000.000 403.0
2000.000 806.0
5000.000 2015.5
10,000.000 4031.0
20,000.000 8062.0
50,000.000 20,154.5
100,000.000 40,309.5
200,000.000 80,618.5
500,000.000 201,546.5
1,000,000.000 403,093.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LYD
coinmill.com
1.0 2.481
2.0 4.962
5.0 12.404
10.0 24.808
20.0 49.616
50.0 124.041
100.0 248.082
200.0 496.163
500.0 1240.409
1000.0 2480.817
2000.0 4961.634
5000.0 12,404.085
10,000.0 24,808.170
20,000.0 49,616.340
50,000.0 124,040.850
100,000.0 248,081.701
200,000.0 496,163.401
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ