Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LYD NMC
coinmill.com
5.000 0.7778
10.000 1.5557
20.000 3.1114
50.000 7.7784
100.000 15.5569
200.000 31.1137
500.000 77.7844
1000.000 155.5687
2000.000 311.1375
5000.000 777.8437
10,000.000 1555.6873
20,000.000 3111.3747
50,000.000 7778.4367
100,000.000 15,556.8734
200,000.000 31,113.7467
500,000.000 77,784.3668
1,000,000.000 155,568.7336
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC LYD
coinmill.com
0.5000 3.214
1.0000 6.428
2.0000 12.856
5.0000 32.140
10.0000 64.280
20.0000 128.561
50.0000 321.401
100.0000 642.803
200.0000 1285.605
500.0000 3214.013
1000.0000 6428.027
2000.0000 12,856.054
5000.0000 32,140.134
10,000.0000 64,280.269
20,000.0000 128,560.537
50,000.0000 321,401.344
100,000.0000 642,802.687
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ