Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NOK
coinmill.com
5.000 10.5
10.000 21.5
20.000 43.0
50.000 107.0
100.000 214.0
200.000 428.5
500.000 1071.0
1000.000 2142.0
2000.000 4284.5
5000.000 10,710.5
10,000.000 21,421.5
20,000.000 42,842.5
50,000.000 107,106.5
100,000.000 214,213.5
200,000.000 428,427.0
500,000.000 1,071,067.0
1,000,000.000 2,142,134.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LYD
coinmill.com
10.0 4.668
20.0 9.336
50.0 23.341
100.0 46.682
200.0 93.365
500.0 233.412
1000.0 466.824
2000.0 933.648
5000.0 2334.121
10,000.0 4668.242
20,000.0 9336.484
50,000.0 23,341.209
100,000.0 46,682.418
200,000.0 93,364.835
500,000.0 233,412.089
1,000,000.0 466,824.177
2,000,000.0 933,648.354
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ