Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NOK
coinmill.com
5.000 11.0
10.000 22.5
20.000 44.5
50.000 112.0
100.000 223.5
200.000 447.0
500.000 1117.5
1000.000 2235.0
2000.000 4470.5
5000.000 11,176.0
10,000.000 22,352.0
20,000.000 44,704.0
50,000.000 111,760.5
100,000.000 223,521.0
200,000.000 447,041.5
500,000.000 1,117,604.0
1,000,000.000 2,235,207.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LYD
coinmill.com
10.0 4.474
20.0 8.948
50.0 22.369
100.0 44.739
200.0 89.477
500.0 223.693
1000.0 447.386
2000.0 894.771
5000.0 2236.929
10,000.0 4473.857
20,000.0 8947.714
50,000.0 22,369.285
100,000.0 44,738.571
200,000.0 89,477.142
500,000.0 223,692.854
1,000,000.0 447,385.709
2,000,000.0 894,771.418
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ