Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NOK
coinmill.com
5.000 11.0
10.000 21.5
20.000 43.0
50.000 108.0
100.000 216.0
200.000 432.0
500.000 1080.0
1000.000 2159.5
2000.000 4319.5
5000.000 10,798.5
10,000.000 21,597.0
20,000.000 43,194.0
50,000.000 107,985.0
100,000.000 215,969.5
200,000.000 431,939.5
500,000.000 1,079,848.5
1,000,000.000 2,159,697.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LYD
coinmill.com
10.0 4.630
20.0 9.261
50.0 23.151
100.0 46.303
200.0 92.606
500.0 231.514
1000.0 463.028
2000.0 926.056
5000.0 2315.140
10,000.0 4630.279
20,000.0 9260.558
50,000.0 23,151.396
100,000.0 46,302.792
200,000.0 92,605.583
500,000.0 231,513.958
1,000,000.0 463,027.917
2,000,000.0 926,055.833
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ