Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NZD
coinmill.com
5.000 1.80
10.000 3.70
20.000 7.40
50.000 18.50
100.000 37.00
200.000 73.90
500.000 184.80
1000.000 369.50
2000.000 739.10
5000.000 1847.70
10,000.000 3695.50
20,000.000 7391.00
50,000.000 18,477.40
100,000.000 36,954.80
200,000.000 73,909.70
500,000.000 184,774.20
1,000,000.000 369,548.30
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LYD
coinmill.com
1.00 2.706
2.00 5.412
5.00 13.530
10.00 27.060
20.00 54.120
50.00 135.300
100.00 270.601
200.00 541.201
500.00 1353.003
1000.00 2706.006
2000.00 5412.012
5000.00 13,530.029
10,000.00 27,060.059
20,000.00 54,120.118
50,000.00 135,300.295
100,000.00 270,600.589
200,000.00 541,201.178
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ