Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NZD
coinmill.com
5.000 1.70
10.000 3.40
20.000 6.90
50.000 17.20
100.000 34.50
200.000 69.00
500.000 172.40
1000.000 344.90
2000.000 689.80
5000.000 1724.40
10,000.000 3448.80
20,000.000 6897.60
50,000.000 17,244.00
100,000.000 34,487.90
200,000.000 68,975.90
500,000.000 172,439.70
1,000,000.000 344,879.40
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LYD
coinmill.com
1.00 2.900
2.00 5.799
5.00 14.498
10.00 28.996
20.00 57.991
50.00 144.978
100.00 289.956
200.00 579.913
500.00 1449.782
1000.00 2899.565
2000.00 5799.129
5000.00 14,497.823
10,000.00 28,995.646
20,000.00 57,991.292
50,000.00 144,978.230
100,000.00 289,956.460
200,000.00 579,912.921
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ