Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LYD NZD
coinmill.com
5.000 1.80
10.000 3.60
20.000 7.20
50.000 17.90
100.000 35.90
200.000 71.80
500.000 179.40
1000.000 358.90
2000.000 717.70
5000.000 1794.40
10,000.000 3588.70
20,000.000 7177.50
50,000.000 17,943.60
100,000.000 35,887.30
200,000.000 71,774.60
500,000.000 179,436.40
1,000,000.000 358,872.80
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LYD
coinmill.com
1.00 2.787
2.00 5.573
5.00 13.933
10.00 27.865
20.00 55.730
50.00 139.325
100.00 278.650
200.00 557.301
500.00 1393.251
1000.00 2786.503
2000.00 5573.006
5000.00 13,932.514
10,000.00 27,865.028
20,000.00 55,730.055
50,000.00 139,325.138
100,000.00 278,650.275
200,000.00 557,300.551
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ