Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD OMR
coinmill.com
5.000 0.410
10.000 0.815
20.000 1.630
50.000 4.080
100.000 8.155
200.000 16.310
500.000 40.780
1000.000 81.555
2000.000 163.110
5000.000 407.780
10,000.000 815.560
20,000.000 1631.125
50,000.000 4077.805
100,000.000 8155.615
200,000.000 16,311.225
500,000.000 40,778.070
1,000,000.000 81,556.135
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LYD
coinmill.com
0.200 2.452
0.500 6.131
1.000 12.261
2.000 24.523
5.000 61.307
10.000 122.615
20.000 245.230
50.000 613.075
100.000 1226.149
200.000 2452.299
500.000 6130.747
1000.000 12,261.493
2000.000 24,522.986
5000.000 61,307.466
10,000.000 122,614.931
20,000.000 245,229.863
50,000.000 613,074.657
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ