Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD OMR
coinmill.com
5.000 0.395
10.000 0.790
20.000 1.580
50.000 3.950
100.000 7.905
200.000 15.810
500.000 39.525
1000.000 79.050
2000.000 158.095
5000.000 395.240
10,000.000 790.480
20,000.000 1580.960
50,000.000 3952.405
100,000.000 7904.805
200,000.000 15,809.615
500,000.000 39,524.030
1,000,000.000 79,048.065
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LYD
coinmill.com
0.200 2.530
0.500 6.325
1.000 12.651
2.000 25.301
5.000 63.253
10.000 126.505
20.000 253.011
50.000 632.527
100.000 1265.053
200.000 2530.106
500.000 6325.266
1000.000 12,650.531
2000.000 25,301.063
5000.000 63,252.657
10,000.000 126,505.314
20,000.000 253,010.629
50,000.000 632,526.572
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ