Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD OMR
coinmill.com
5.000 0.410
10.000 0.825
20.000 1.650
50.000 4.120
100.000 8.240
200.000 16.485
500.000 41.205
1000.000 82.415
2000.000 164.825
5000.000 412.065
10,000.000 824.125
20,000.000 1648.250
50,000.000 4120.625
100,000.000 8241.255
200,000.000 16,482.510
500,000.000 41,206.270
1,000,000.000 82,412.540
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LYD
coinmill.com
0.200 2.427
0.500 6.067
1.000 12.134
2.000 24.268
5.000 60.670
10.000 121.341
20.000 242.682
50.000 606.704
100.000 1213.408
200.000 2426.815
500.000 6067.038
1000.000 12,134.076
2000.000 24,268.152
5000.000 60,670.380
10,000.000 121,340.761
20,000.000 242,681.521
50,000.000 606,703.803
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ