Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD OMR
coinmill.com
5.000 0.405
10.000 0.810
20.000 1.625
50.000 4.060
100.000 8.120
200.000 16.240
500.000 40.600
1000.000 81.200
2000.000 162.395
5000.000 405.990
10,000.000 811.980
20,000.000 1623.955
50,000.000 4059.890
100,000.000 8119.785
200,000.000 16,239.570
500,000.000 40,598.925
1,000,000.000 81,197.850
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LYD
coinmill.com
0.200 2.463
0.500 6.158
1.000 12.316
2.000 24.631
5.000 61.578
10.000 123.156
20.000 246.312
50.000 615.780
100.000 1231.560
200.000 2463.119
500.000 6157.799
1000.000 12,315.597
2000.000 24,631.195
5000.000 61,577.987
10,000.000 123,155.974
20,000.000 246,311.948
50,000.000 615,779.869
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ