Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PEN
coinmill.com
5.000 3.87
10.000 7.74
20.000 15.49
50.000 38.72
100.000 77.44
200.000 154.89
500.000 387.22
1000.000 774.44
2000.000 1548.87
5000.000 3872.19
10,000.000 7744.37
20,000.000 15,488.75
50,000.000 38,721.87
100,000.000 77,443.73
200,000.000 154,887.46
500,000.000 387,218.66
1,000,000.000 774,437.32
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LYD
coinmill.com
2.00 2.583
5.00 6.456
10.00 12.913
20.00 25.825
50.00 64.563
100.00 129.126
200.00 258.252
500.00 645.630
1000.00 1291.260
2000.00 2582.520
5000.00 6456.300
10,000.00 12,912.601
20,000.00 25,825.202
50,000.00 64,563.004
100,000.00 129,126.008
200,000.00 258,252.017
500,000.00 645,630.042
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ