Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PEN
coinmill.com
5.000 3.82
10.000 7.64
20.000 15.27
50.000 38.18
100.000 76.35
200.000 152.71
500.000 381.77
1000.000 763.55
2000.000 1527.10
5000.000 3817.74
10,000.000 7635.48
20,000.000 15,270.97
50,000.000 38,177.42
100,000.000 76,354.84
200,000.000 152,709.67
500,000.000 381,774.18
1,000,000.000 763,548.36
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LYD
coinmill.com
2.00 2.619
5.00 6.548
10.00 13.097
20.00 26.193
50.00 65.484
100.00 130.967
200.00 261.935
500.00 654.837
1000.00 1309.675
2000.00 2619.349
5000.00 6548.374
10,000.00 13,096.747
20,000.00 26,193.495
50,000.00 65,483.737
100,000.00 130,967.473
200,000.00 261,934.947
500,000.00 654,837.367
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ