Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PEN
coinmill.com
5.000 3.77
10.000 7.54
20.000 15.08
50.000 37.71
100.000 75.41
200.000 150.83
500.000 377.06
1000.000 754.13
2000.000 1508.26
5000.000 3770.64
10,000.000 7541.28
20,000.000 15,082.57
50,000.000 37,706.42
100,000.000 75,412.84
200,000.000 150,825.69
500,000.000 377,064.22
1,000,000.000 754,128.44
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LYD
coinmill.com
2.00 2.652
5.00 6.630
10.00 13.260
20.00 26.521
50.00 66.302
100.00 132.603
200.00 265.207
500.00 663.017
1000.00 1326.034
2000.00 2652.068
5000.00 6630.170
10,000.00 13,260.341
20,000.00 26,520.681
50,000.00 66,301.703
100,000.00 132,603.406
200,000.00 265,206.813
500,000.00 663,017.032
PEN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ