Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PHP
coinmill.com
5.000 59.05
10.000 118.11
20.000 236.21
50.000 590.54
100.000 1181.07
200.000 2362.14
500.000 5905.35
1000.000 11,810.70
2000.000 23,621.40
5000.000 59,053.51
10,000.000 118,107.02
20,000.000 236,214.04
50,000.000 590,535.10
100,000.000 1,181,070.21
200,000.000 2,362,140.42
500,000.000 5,905,351.04
1,000,000.000 11,810,702.08
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LYD
coinmill.com
50.00 4.233
100.00 8.467
200.00 16.934
500.00 42.334
1000.00 84.669
2000.00 169.338
5000.00 423.345
10,000.00 846.690
20,000.00 1693.379
50,000.00 4233.449
100,000.00 8466.897
200,000.00 16,933.794
500,000.00 42,334.486
1,000,000.00 84,668.972
2,000,000.00 169,337.943
5,000,000.00 423,344.858
10,000,000.00 846,689.717
PHP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ