Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PHP
coinmill.com
5.000 58.59
10.000 117.18
20.000 234.36
50.000 585.90
100.000 1171.79
200.000 2343.58
500.000 5858.96
1000.000 11,717.92
2000.000 23,435.85
5000.000 58,589.62
10,000.000 117,179.24
20,000.000 234,358.47
50,000.000 585,896.18
100,000.000 1,171,792.35
200,000.000 2,343,584.70
500,000.000 5,858,961.76
1,000,000.000 11,717,923.52
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LYD
coinmill.com
50.00 4.267
100.00 8.534
200.00 17.068
500.00 42.670
1000.00 85.339
2000.00 170.679
5000.00 426.697
10,000.00 853.394
20,000.00 1706.787
50,000.00 4266.968
100,000.00 8533.935
200,000.00 17,067.870
500,000.00 42,669.676
1,000,000.00 85,339.352
2,000,000.00 170,678.704
5,000,000.00 426,696.760
10,000,000.00 853,393.520
PHP tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ