Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PLN
coinmill.com
5.000 3.88
10.000 7.76
20.000 15.52
50.000 38.80
100.000 77.61
200.000 155.21
500.000 388.03
1000.000 776.06
2000.000 1552.12
5000.000 3880.31
10,000.000 7760.61
20,000.000 15,521.23
50,000.000 38,803.06
100,000.000 77,606.13
200,000.000 155,212.25
500,000.000 388,030.63
1,000,000.000 776,061.26
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LYD
coinmill.com
2.00 2.577
5.00 6.443
10.00 12.886
20.00 25.771
50.00 64.428
100.00 128.856
200.00 257.712
500.00 644.279
1000.00 1288.558
2000.00 2577.116
5000.00 6442.790
10,000.00 12,885.581
20,000.00 25,771.161
50,000.00 64,427.904
100,000.00 128,855.807
200,000.00 257,711.615
500,000.00 644,279.037
PLN tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ