Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PLN
coinmill.com
5.000 3.88
10.000 7.75
20.000 15.51
50.000 38.77
100.000 77.54
200.000 155.08
500.000 387.69
1000.000 775.38
2000.000 1550.76
5000.000 3876.90
10,000.000 7753.79
20,000.000 15,507.59
50,000.000 38,768.96
100,000.000 77,537.93
200,000.000 155,075.86
500,000.000 387,689.65
1,000,000.000 775,379.30
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LYD
coinmill.com
2.00 2.579
5.00 6.448
10.00 12.897
20.00 25.794
50.00 64.485
100.00 128.969
200.00 257.938
500.00 644.846
1000.00 1289.691
2000.00 2579.383
5000.00 6448.457
10,000.00 12,896.914
20,000.00 25,793.828
50,000.00 64,484.569
100,000.00 128,969.138
200,000.00 257,938.276
500,000.00 644,845.691
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ